Champions League of Legends Mùa 14

Riot Games phát triển với hơn 140 vị tướng anh hùng chúng tôi tin chắc rằng bạn sẽ tìm thấy được những lựa chọn phù hợp với lối chơi của chính mình. Ưu tiên lựa chọn những tướng tủ hoặc sử dụng chúng một cách thật vĩ đại.

All Roles
Top
Jungle
Middle
Bot
Support
All Regions
All Regions
Tướng Vai trò Tỉ lệ thắng Tỉ lệ chọn Tỉ lệ cấm
Aatrox
Aatrox
49.80% 17.80% 14.50%
Ahri
Ahri
49.60% 12.20% 4.80%
Akali
Akali
29.60% 0.00% 11.90%
Akshan
Akshan
48.30% 0.10% 2.90%
Alistar
Alistar
49.40% 5.00% 1.50%
Amumu
Amumu
53.20% 11.50% 5.60%
Anivia
Anivia
52.50% 2.00% 1.10%
Annie
Annie
51.00% 0.10% 0.50%
Aphelios
Aphelios
48.60% 3.50% 0.80%
Ashe
Ashe
50.20% 15.80% 9.90%
Aurelion Sol
Aurelion Sol
51.40% 3.70% 1.80%
Azir
Azir
47.30% 3.50% 0.50%
Bard
Bard
36.50% 0.00% 0.40%
Bel'Veth
Bel'Veth
49.40% 2.00% 2.70%
Blitzcrank
Blitzcrank
49.30% 8.60% 23.90%
Brand
Brand
50.80% 6.20% 14.70%
Braum
Braum
50.50% 6.10% 2.70%
Caitlyn
Caitlyn
49.80% 23.20% 18.30%
Camille
Camille
50.20% 4.50% 2.70%
Cassiopeia
Cassiopeia
50.90% 1.90% 1.40%
Cho'Gath
Cho'Gath
51.40% 3.60% 0.90%
Corki
Corki
44.60% 2.60% 0.60%
Darius
Darius
49.10% 10.80% 18.50%
Diana
Diana
50.30% 7.00% 2.90%
Draven
Draven
49.70% 6.00% 15.70%
Dr. Mundo
Dr. Mundo
51.80% 6.70% 5.30%
Ekko
Ekko
50.60% 4.70% 1.50%
Elise
Elise
49.30% 1.60% 0.60%
Evelynn
Evelynn
49.00% 3.10% 2.80%
Ezreal
Ezreal
48.60% 27.50% 13.30%
Fiddlesticks
Fiddlesticks
50.50% 3.30% 1.50%
Fiora
Fiora
49.80% 4.50% 4.50%
Fizz
Fizz
51.10% 5.70% 7.80%
Galio
Galio
52.40% 3.80% 1.40%
Gangplank
Gangplank
48.20% 3.00% 1.10%
Garen
Garen
51.90% 10.00% 6.90%
Gnar
Gnar
48.50% 3.50% 0.60%
Gragas
Gragas
47.50% 2.30% 1.10%
Graves
Graves
48.60% 5.00% 1.90%
Gwen
Gwen
49.80% 3.80% 1.80%
Hecarim
Hecarim
49.00% 4.70% 2.40%
Heimerdinger
Heimerdinger
50.90% 2.10% 2.70%
Illaoi
Illaoi
52.00% 6.90% 15.40%
Irelia
Irelia
49.50% 4.40% 9.60%
Ivern
Ivern
49.40% 1.10% 0.40%
Janna
Janna
51.00% 2.90% 0.70%
Jarvan IV
Jarvan IV
50.70% 4.80% 0.70%
Jax
Jax
48.40% 5.40% 5.40%
Jayce
Jayce
46.60% 5.90% 1.60%
Jhin
Jhin
52.30% 31.80% 12.60%
Jinx
Jinx
50.30% 16.50% 2.70%
Kai'Sa
Kai'Sa
49.50% 21.60% 7.30%
Kalista
Kalista
47.30% 1.80% 0.50%
Karma
Karma
49.70% 7.30% 2.30%
Karthus
Karthus
48.30% 2.50% 2.20%
Kassadin
Kassadin
49.30% 1.90% 1.10%
Katarina
Katarina
50.20% 7.60% 6.50%
Kayle
Kayle
51.00% 3.30% 1.30%
Kayn
Kayn
50.30% 10.20% 5.40%
Kennen
Kennen
49.70% 3.50% 1.50%
Kha'Zix
Kha'Zix
50.30% 10.00% 6.30%
Kindred
Kindred
47.10% 2.50% 1.10%
Kled
Kled
51.30% 1.70% 0.90%
Kog'Maw
Kog'Maw
52.10% 3.00% 1.10%
K'Sante
K'Sante
45.50% 2.70% 1.30%
LeBlanc
LeBlanc
50.50% 8.60% 24.40%
Lee Sin
Lee Sin
48.80% 21.90% 13.70%
Leona
Leona
51.20% 14.40% 24.80%
Lillia
Lillia
52.20% 12.00% 17.10%
Lissandra
Lissandra
50.30% 3.40% 1.20%
Lucian
Lucian
48.60% 8.50% 2.50%
Lulu
Lulu
49.50% 8.10% 4.10%
Lux
Lux
50.20% 17.80% 15.70%
Malphite
Malphite
50.10% 5.10% 7.60%
Malzahar
Malzahar
51.60% 6.50% 7.30%
Maokai
Maokai
50.20% 2.60% 0.50%
Master Yi
Master Yi
50.00% 8.20% 13.90%
Miss Fortune
Miss Fortune
51.40% 23.90% 8.10%
Ngộ Không
Ngộ Không
51.30% 10.30% 0.50%
Mordekaiser
Mordekaiser
51.80% 11.10% 14.90%
Morgana
Morgana
50.20% 9.80% 23.60%
Nami
Nami
51.70% 8.00% 0.80%
Nasus
Nasus
52.10% 10.70% 8.50%
Nautilus
Nautilus
48.60% 12.50% 15.80%
Neeko
Neeko
48.90% 3.10% 1.40%
Nidalee
Nidalee
46.80% 5.30% 3.10%
Nilah
Nilah
51.50% 1.50% 2.00%
Nocturne
Nocturne
52.20% 9.70% 11.00%
Nunu & Willump
Nunu & Willump
49.70% 3.80% 0.70%
Olaf
Olaf
48.70% 1.30% 0.90%
Orianna
Orianna
48.80% 3.70% 0.60%
Ornn
Ornn
51.20% 3.30% 0.60%
Pantheon
Pantheon
48.70% 2.70% 2.00%
Poppy
Poppy
51.90% 2.30% 1.80%
Pyke
Pyke
50.00% 6.90% 18.30%
Qiyana
Qiyana
47.70% 1.70% 0.50%
Quinn
Quinn
49.60% 1.60% 1.30%
Rakan
Rakan
48.80% 3.30% 0.50%
Rammus
Rammus
51.00% 2.50% 6.90%
Rek'Sai
Rek'Sai
50.00% 1.00% 0.60%
Rell
Rell
49.90% 3.20% 1.30%
Renata Glasc
Renata Glasc
48.40% 0.90% 0.20%
Renekton
Renekton
49.50% 5.50% 3.20%
Rengar
Rengar
45.50% 2.10% 1.90%
Riven
Riven
48.70% 3.40% 0.80%
Rumble
Rumble
47.90% 2.20% 1.80%
Ryze
Ryze
49.70% 1.40% 0.20%
Samira
Samira
49.00% 5.30% 12.70%
Sejuani
Sejuani
49.10% 3.60% 0.60%
Senna
Senna
52.70% 16.40% 9.90%
Seraphine
Seraphine
50.40% 33.10% 3.30%
Sett
Sett
51.80% 8.40% 4.90%
Shaco
Shaco
49.50% 6.60% 32.10%
Shen
Shen
50.30% 2.10% 0.30%
Shyvana
Shyvana
52.20% 6.80% 10.40%
Singed
Singed
51.70% 1.30% 0.30%
Sion
Sion
50.10% 2.40% 0.80%
Sivir
Sivir
51.00% 11.00% 0.40%
Skarner
Skarner
48.20% 1.00% 1.10%
Sona
Sona
51.10% 2.20% 0.10%
Soraka
Soraka
51.30% 14.90% 0.70%
Swain
Swain
49.60% 3.10% 1.90%
Sylas
Sylas
51.20% 8.00% 9.90%
Syndra
Syndra
50.60% 17.60% 1.40%
Tahm Kench
Tahm Kench
51.50% 3.00% 1.90%
Taliyah
Taliyah
50.10% 1.00% 0.70%
Talon
Talon
49.10% 2.50% 0.80%
Taric
Taric
52.30% 4.80% 0.20%
Teemo
Teemo
50.20% 5.40% 10.80%
Thresh
Thresh
49.30% 10.40% 3.40%
Tristana
Tristana
45.70% 3.20% 2.40%
Trundle
Trundle
50.30% 2.40% 1.40%
Tryndamere
Tryndamere
49.70% 3.40% 3.30%
Twisted Fate
Twisted Fate
49.00% 2.10% 0.40%
Twitch
Twitch
50.10% 3.60% 3.90%
Udyr
Udyr
51.30% 3.40% 2.90%
Urgot
Urgot
51.90% 2.80% 1.20%
Varus
Varus
46.80% 3.40% 0.70%
Vayne
Vayne
49.40% 17.70% 4.50%
Veigar
Veigar
51.70% 6.30% 3.60%
Vel'Koz
Vel'Koz
50.70% 2.80% 0.70%
Vex
Vex
52.30% 20.00% 4.70%
Vi
Vi
49.20% 5.90% 1.50%
Viego
Viego
49.80% 10.10% 5.00%
Viktor
Viktor
51.00% 2.40% 0.80%
Vladimir
Vladimir
50.60% 3.00% 3.80%
Volibear
Volibear
51.10% 5.30% 6.80%
Warwick
Warwick
51.50% 6.50% 5.90%
Xayah
Xayah
48.40% 3.40% 0.50%
Xerath
Xerath
50.90% 5.40% 9.50%
Xin Zhao
Xin Zhao
50.30% 3.40% 0.70%
Yasuo
Yasuo
49.50% 12.70% 24.70%
Yone
Yone
49.70% 10.50% 12.90%
Yorick
Yorick
52.60% 5.60% 8.80%
Yuumi
Yuumi
48.20% 5.50% 4.40%
Zac
Zac
49.20% 2.80% 1.70%
Zed
Zed
49.20% 9.20% 26.80%
Zeri
Zeri
49.40% 5.00% 1.90%
Ziggs
Ziggs
49.60% 1.90% 0.80%
Zilean
Zilean
52.20% 0.20% 0.40%
Zoe
Zoe
48.70% 2.00% 0.90%
Zyra
Zyra
48.50% 2.40% 7.60%

TOP

Tier Win Rate
Win/Loss

S

Aatrox

Aatrox

Top

49.80%

17.80%

S

Annie

Annie

Top

51.00%

0.10%

S

Camille

Camille

Top

50.20%

4.50%

S

Cho'Gath

Cho'Gath

Top

51.40%

3.60%

S

Darius

Darius

Top

49.10%

10.80%

S

Dr. Mundo

Dr. Mundo

Top

51.80%

6.70%

S

Fiora

Fiora

Top

49.80%

4.50%

S

Gangplank

Gangplank

Top

48.20%

3.00%

S

Garen

Garen

Top

51.90%

10.00%

S

Gnar

Gnar

Top

48.50%

3.50%

S

Gwen

Gwen

Top

49.80%

3.80%

JUNGLE

Tier Win Rate
Win/Loss

S

Akali

Akali

Jungle

29.60%

0.00%

S

Amumu

Amumu

Jungle

53.20%

11.50%

S

Bel'Veth

Bel'Veth

Jungle

49.40%

2.00%

S

Diana

Diana

Jungle

50.30%

7.00%

S

Ekko

Ekko

Jungle

50.60%

4.70%

S

Elise

Elise

Jungle

49.30%

1.60%

S

Evelynn

Evelynn

Jungle

49.00%

3.10%

S

Fiddlesticks

Fiddlesticks

Jungle

50.50%

3.30%

S

Gragas

Gragas

Jungle

47.50%

2.30%

S

Graves

Graves

Jungle

48.60%

5.00%

S

Hecarim

Hecarim

Jungle

49.00%

4.70%

MIDDLE

Tier Win Rate
Win/Loss

S

Ahri

Ahri

Mid

49.60%

12.20%

S

Anivia

Anivia

Mid

52.50%

2.00%

S

Aurelion Sol

Aurelion Sol

Mid

51.40%

3.70%

S

Azir

Azir

Mid

47.30%

3.50%

S

Bard

Bard

Mid

36.50%

0.00%

S

Cassiopeia

Cassiopeia

Mid

50.90%

1.90%

S

Corki

Corki

Mid

44.60%

2.60%

S

Fizz

Fizz

Mid

51.10%

5.70%

S

Galio

Galio

Mid

52.40%

3.80%

S

Irelia

Irelia

Mid

49.50%

4.40%

S

Kassadin

Kassadin

Mid

49.30%

1.90%

ADCARRY

Tier Win Rate
Win/Loss

S

Akshan

Akshan

Adc

48.30%

0.10%

S

Aphelios

Aphelios

Adc

48.60%

3.50%

S

Ashe

Ashe

Adc

50.20%

15.80%

S

Caitlyn

Caitlyn

Adc

49.80%

23.20%

S

Draven

Draven

Adc

49.70%

6.00%

S

Ezreal

Ezreal

Adc

48.60%

27.50%

S

Jhin

Jhin

Adc

52.30%

31.80%

S

Jinx

Jinx

Adc

50.30%

16.50%

S

Kai'Sa

Kai'Sa

Adc

49.50%

21.60%

S

Kalista

Kalista

Adc

47.30%

1.80%

S

Kog'Maw

Kog'Maw

Adc

52.10%

3.00%

SUPPORT

Tier Win Rate
Win/Loss

S

Alistar

Alistar

Support

49.40%

5.00%

S

Blitzcrank

Blitzcrank

Support

49.30%

8.60%

S

Brand

Brand

Support

50.80%

6.20%

S

Braum

Braum

Support

50.50%

6.10%

S

Janna

Janna

Support

51.00%

2.90%

S

Karma

Karma

Support

49.70%

7.30%

S

Leona

Leona

Support

51.20%

14.40%

S

Lulu

Lulu

Support

49.50%

8.10%

S

Lux

Lux

Support

50.20%

17.80%

S

Maokai

Maokai

Support

50.20%

2.60%

S

Morgana

Morgana

Support

50.20%

9.80%

Công cụ Probuilds Champion Stats LOL phiên bản mùa 14.19

LoL Pro Build là một công cụ quan trọng giúp người chơi có thể tra cứu thông tin chi tiết về bảng ngọc, cách lên đồ và cách chơi của từng tướng trong LMHT, giúp họ nâng cao cơ hội giành chiến thắng. Bài viết sau đây sẽ giới thiệu tới bạn một trong những trang web hàng đầu mang tên Buildstats.net! 

LoL Pro Builds là gì?

LoL Pro Builds là một công cụ trực tuyến giúp người chơi Liên Minh Huyền Thoại tìm kiếm thông tin và xây dựng bảng ngọc, build đồ LoL hiệu quả từ các game thủ chuyên nghiệp. Tại đây, người dùng có thể tra cứu theo từng tướng, vai trò hoặc trận đấu để nâng cao kỹ năng và cải thiện chiến thuật của mình. 

lol pro build
LoL Pro Build là công cụ hỗ trợ người chơi LMHT cực hay 

Giới thiệu về công cụ LoL Pro Buildstats.net

Hiện nay, có nhiều trang web hỗ trợ người chơi phân tích và cập nhật thông tin về các tướng trong LMHT. Tuy nhiên, những trang này vẫn còn tồn tại một số hạn chế nhất định. Chính vì vậy, chúng tôi đã cho ra mắt công cụ LoL Pro Build mang tên Buildstats.net với những ưu điểm nổi bật và tính năng vượt trội nhằm đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của các game thủ. 

Tổng quan về công cụ Buildstats.net

Build Stats LoL Pro build là trang web chuyên cung cấp cho người dùng các thông tin về tướng, trang bị, bảng ngọc phù hợp với phiên bản game hiện tại. Qua đó, người chơi có thể nhanh chóng nắm bắt xu hướng, tối ưu hóa lối chơi và chiến thuật của mình. 

build pro lol
Giới thiệu công cụ lên đồ LoL Pro build 

Với Buildstats Probuild, bạn có thể cập nhật liên tục các thông tin mới nhất về tướng, trang bị, đội hình chơi phổ biến. Ngoài ra, giao diện trực quan, dễ sử dụng sẽ giúp người chơi nhanh chóng tra cứu và tìm kiếm thông tin một cách chính xác nhất. 

Các thống kê về tỷ lệ thắng và xu hướng meta giúp bạn có thể điều chỉnh chiến thuật chơi để theo kịp các trận đấu. Bên cạnh đó, bạn có thể nâng cao kinh nghiệm và kỹ thuật của mình khi theo dõi các thống kê dữ liệu của đối thủ và chuyên gia hàng đầu trên Build Stats LoL Pro build.

Tầm nhìn:

  • Build Stats LoL Pro build mong muốn trở thành nền tảng hàng đầu chuyên cung cấp thông tin chính xác và nhanh chóng về trò chơi Liên Minh Huyền Thoại. 

  • Xây dựng cộng đồng nơi mọi người chơi có thể học hỏi, trao đổi, chia sẻ kinh nghiệm và phát triển kỹ năng của bản thân. 

Sứ mệnh: 

  • Hỗ trợ người chơi Liên Minh Huyền Thoại trong việc tối ưu hóa chiến thuật, lên đồ và đạt được thành tích cao. 

  • Đảm bảo người chơi được cập nhật liên tục các thông tin về tướng, trang bị, bảng ngọc và xu hướng trên build Pro LoL Build Stats. 

  • Cung cấp các công cụ và thông tin dễ sử dụng nhằm nâng cao trải nghiệm người dùng. 

Các chức năng chính của công cụ LOL Pro Build

lol new build
Khám phá các tính năng nổi bật của công cụ LoL Pro Build 

Công cụ LOL Pro Build là một trợ thủ đắc lực cho người chơi Liên Minh Huyền Thoại, giúp tối ưu hóa trải nghiệm chơi game. Sau đây là những chức năng chính mà chúng tôi đã mang lại: 

  • Tại đây, chúng tôi - Build Stats Probuilds cung cấp thông tin chi tiết về kỹ năng, sức mạnh và vai trò của từng tướng trong game Liên Minh Huyền Thoại. Qua đó giúp bạn dễ dàng nắm bắt cách chơi một cách hiệu quả nhất.

  • Với những gợi ý trang bị chính xác và hướng dẫn lên đồ Liên Minh tối ưu, bạn sẽ luôn sẵn sàng để tỏa sáng trong mọi trận đấu.

  • Chúng tôi cung cấp cách build bảng ngọc bổ trợ cực chuẩn cho các tướng Liên Minh mùa 14, giúp bạn có thể phát huy tối đa sức mạnh của đội hình. 

  • Tổng hợp và chia sẻ những chiến thuật, mẹo chơi cực hay về các tướng LoL Pro build. 

  • Hiển thị tỷ lệ thắng cho từng tướng và trang bị lên đồ Liên Minh trên Build Stats LoL build, giúp người chơi điều chỉnh chiến thuật phù hợp. 

  • Chúng tôi thường xuyên cập nhật các xu hướng chính trong game Liên Minh Huyền Thoại. 

Ưu điểm nổi bật khi sử dụng công cụ Pro Build Stats LOL

build đồ lol
Các lợi ích vượt trội của build Pro LoL Build Stats 

Build Stats Probuild là trang web hướng dẫn lên đồ liên minh với nhiều ưu điểm vượt trội. Một số lợi ích nổi bật mà nó mang lại như sau: 

  • Giao diện thân thiện: Build Stats LoL Pro Build là trang web lên đồ Liên Minh với giao diện trực quan và dễ sử dụng, giúp người chơi nhanh chóng tìm được thông tin cần thiết.

  • Cập nhật liên tục theo mùa: Các thông tin và dữ liệu về tướng, cách lên đồ LoL và trận đấu luôn được cập nhật liên tục và nhanh chóng theo mùa giúp người chơi nắm bắt kịp thời. 

  • Miễn phí: Công cụ build đồ LoL Pro Build này hoàn toàn cung cấp miễn phí cho người dùng, bạn có thể truy cập vào bất kỳ lúc nào mà mình mong muốn. 

  • Thông tin chi tiết: Dữ liệu về tỉ lệ thắng, tỷ lệ sử dụng tướng, trang bị build đồ Liên Minh được hiển thị chi tiết, giúp người chơi nắm bắt một cách tổng quan về các tướng.

Ngoài ra người chơi có thể tham khảo và tối ưu hóa chiến thuật của mình thông qua các thống kê về bảng ngọc và hướng dẫn lên đồ Liên Minh Huyền Thoại.

  • Kết nối cộng đồng game thủ: Build Stats Pro Build còn là nơi để người chơi tìm kiếm và kết nối những người đồng đội, tạo nên một cộng đồng game vững mạnh. 

Hướng dẫn sử dụng công cụ lên đồ LoL Pro build

Build Stats là một trang web build đồ Liên Minh vô cùng hữu ích với game thủ. Tuy nhiên sử dụng LoL Pro Build như thế nào cho hiệu quả, hãy cùng tìm hiểu ngay sau đây nhé! 

Bước 1: Truy cập vào website Build Stats tại đây: https://buildstats.net/

Bước 2: Màn hình sẽ hiện lên một bảng thống kê toàn bộ các tướng trong Liên Minh Huyền Thoại. Hãy click vào bất kỳ tướng nào mà bạn muốn tìm hiểu. 

cách lên đồ liên minh
Thống kê toàn bộ các tướng trong Liên Minh Huyền Thoại trên Build Stats Probuilds  

Bước 3: Tại đây, website LoL Pro Build sẽ hiển thị thông tin tổng quan về vị tướng này như: tỉ lệ thắng, tỉ lệ cấm, số trận đã được chơi đối thủ, trên cơ, đối thủ dưới cơ, trang bị, bảng ngọc, phép bổ trợ, kỹ năng,...

cách lên đồ trong lol
Thông tin tổng quan về từng tướng hiển thị trên màn hình 

Bước 4: Nếu muốn có thông tin chi tiết về từng vị tướng, hãy kéo chuột xuống bài viết bên dưới. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn đầy đủ các gợi ý về bảng ngọc và cách lên đồ trong LoL.   

cách lên đồ các tướng trong lol
Tham khảo bài viết chi tiết về tướng Liên Minh Huyền Thoại 

Thông tin liên hệ và hỗ trợ 

Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi thắc mắc hoặc góp ý nào, vui lòng liên hệ với Buildstats.net qua địa chỉ email: buildstats.it.2024@gmail.com. Chúng tôi rất sẵn lòng giải đáp và hỗ trợ bạn! 

Như vậy, chúng tôi đã cho ra mắt công cụ LoL Pro Build với mong muốn có thể hỗ trợ các game thủ trong việc cập nhật các thông tin và tạo nên một cộng đồng game vững mạnh. Đừng chần chờ nữa mà hãy truy cập vào Build Stats để được trải nghiệm những tính năng hữu ích bạn nhé!